🔍
Search:
KÊU SOÀN SOẠT
🌟
KÊU SOÀN SOẠT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
4
벼, 보리, 밀 등을 베는 소리가 자꾸 나다.
4
KÊU SOÀN SOẠT, KÊU XOÈN XOẸT:
Tiếng cắt lúa, lúa mì, lúa mạch… liên tục phát ra.
-
1
눈이 내리거나 눈을 밟는 소리가 자꾸 나다.
1
KÊU LẠO XẠO:
Tiếng tuyết rơi hay giẫm lên tuyết, liên tục phát ra.
-
3
종이에 글씨를 쓰는 소리가 자꾸 나다.
3
KÊU SỘT SOẠT:
Tiếng viết chữ lên giấy, liên tục phát ra.
-
2
과자나 배, 사과 등이 씹히는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
2
SỒN SỘT, RAU RÁU:
Tiếng bánh kẹo hay lê, táo… được nhai, liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng đó.
-
5
갈대나 풀 먹인 천 등의 얇고 빳빳한 물체가 스치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
5
KÊU VÙ VÙ, KÊU VÈO VÈO:
Tiếng mà vật thể mỏng và cứng như lau sậy hay vải ngấm keo… sượt qua, liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
-
Động từ
-
4
벼, 보리, 밀 등을 베는 소리가 자꾸 나다.
4
KÊU SOÀN SOẠT, KÊU XOÈN XOẸT:
Tiếng cắt lúa, lúa mì, lúa mạch… liên tục phát ra.
-
1
눈이 내리거나 눈을 밟는 소리가 자꾸 나다.
1
KÊU XÀO XẠO XÀO XẠO:
Tiếng tuyết rơi hay giẫm lên tuyết liên tục phát ra.
-
3
종이에 글씨를 쓰는 소리가 자꾸 나다.
3
KÊU SỘT SOẠT:
Tiếng viết chữ lên giấy liên tục phát ra.
-
2
과자나 배, 사과 등이 씹히는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
2
KÊU SỒN SỘT SỒN SỘT, KÊU RAU RÁU RAU RÁU:
Tiếng mà bánh kẹo hay lê, táo được nhai, liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
-
5
갈대나 풀 먹인 천 등의 얇고 빳빳한 물체가 스치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
5
KÊU VÙ VÙ, KÊU VÈO VÈO:
Tiếng mà vật thể mỏng và cứng như lau sậy hay vải ngấm keo… sượt qua, liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.